TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refusal

từ chối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chối bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần loại bỏ lần cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phế thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ chối của cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khước từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cự tuyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

refusal

refusal

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

final rejection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rejection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
refusal :

refusal :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

refusal

Zurückweisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verweigerung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verwurf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verwerfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weigerung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

refusal

refus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rejet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refusal /RESEARCH/

[DE] Verweigerung

[EN] refusal

[FR] refus

refusal,rejection /RESEARCH/

[DE] Zurückweisung

[EN] refusal; rejection

[FR] rejet

Từ điển pháp luật Anh-Việt

refusal :

từ chồi, từ khước [L] refusal of justice - tội không chịu xứ kiện, tội bât khăng thu lý [TM] (hàng hóa) không nhận, (hàng hóa) trả lại.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

refusal

Từ chối, khước từ, cự tuyệt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

REFUSAL

dộ chối Thuật ngữ chỉ sự trơ ỳ cùa cọc ma sát (friction pile) khi đóng tiếp. Dộ chối được xác định khi đóng 4 nhát bứa mà không xuống quá 10 mm (0, 4 in.)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verweigerung

refusal

Weigerung

refusal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refusal /xây dựng/

độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verwurf /m/CH_LƯỢNG/

[EN] refusal

[VI] sự loại bỏ

Zurückweisung /f/S_CHẾ/

[EN] refusal

[VI] sự chối bỏ

Verwerfen /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] final rejection, refusal

[VI] phần loại bỏ lần cuối, phế thải

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

refusal

Denial of what is asked.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

refusal

từ chối