Việt
từ chối
sự loại bỏ
sự chối bỏ
phần loại bỏ lần cuối
phế thải
độ chối của cọc
khước từ
cự tuyệt
Anh
refusal
final rejection
rejection
refusal :
Đức
Zurückweisung
Verweigerung
Verwurf
Verwerfen
Weigerung
Pháp
refus
rejet
refusal /RESEARCH/
[DE] Verweigerung
[EN] refusal
[FR] refus
refusal,rejection /RESEARCH/
[DE] Zurückweisung
[EN] refusal; rejection
[FR] rejet
từ chồi, từ khước [L] refusal of justice - tội không chịu xứ kiện, tội bât khăng thu lý [TM] (hàng hóa) không nhận, (hàng hóa) trả lại.
Từ chối, khước từ, cự tuyệt
REFUSAL
dộ chối Thuật ngữ chỉ sự trơ ỳ cùa cọc ma sát (friction pile) khi đóng tiếp. Dộ chối được xác định khi đóng 4 nhát bứa mà không xuống quá 10 mm (0, 4 in.)
refusal /xây dựng/
độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)
Verwurf /m/CH_LƯỢNG/
[VI] sự loại bỏ
Zurückweisung /f/S_CHẾ/
[VI] sự chối bỏ
Verwerfen /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] final rejection, refusal
[VI] phần loại bỏ lần cuối, phế thải
Denial of what is asked.