verwerfen /(st. V.; hat)/
vứt bỏ;
rời bỏ;
gác bỏ;
từ bỏ;
einen Plan verwerfen : từ bỏ một kế hoạch.
verwerfen /(st. V.; hat)/
(Rechtsspr ) bác bỏ;
eine Klage verwerfen : bác bỏ một đơn kiện.
verwerfen /(st. V.; hat)/
(geh ) chỉ trích;
lên án;
verwerfen /(st. V.; hat)/
(bes bibl ) không công nhận;
vi phạm (verstoßen);
verwerfen /(st. V.; hat)/
bị cong;
bị vênh (sich verziehen);
die Tür hat sich verworfen : cánh cửa đã bị vênh.
verwerfen /(st. V.; hat)/
(thú) sẩy thai;
die Kuh hat ver worfen : con bò bị sẩy thai.
verwerfen /(st. V.; hat)/
(Geol ) xô lệch;
đẩy lệch (lóp đá);
verwerfen /(st. V.; hat)/
(Kartenspiel) đánh nhầm (lá bài);
verwerfen /(st. V.; hat)/
(Schweiz ) hoa tay;
đưa tay làm hiệu;