Việt
gác bỏ
vứt bỏ
rời bỏ
từ bỏ
Đức
weglegen
beiseite legen
aufheben
verwenfen
verwerfen
einen Plan verwerfen
từ bỏ một kế hoạch.
verwerfen /(st. V.; hat)/
vứt bỏ; rời bỏ; gác bỏ; từ bỏ;
từ bỏ một kế hoạch. : einen Plan verwerfen
- đg. Để sang một bên, không để ý tới. Gác bỏ chuyện cũ.
weglegen vt, beiseite legen vt, aufheben vt, verwenfen vt; gác bỏ ngoài tai überhören vt