Việt
xô lệch
đẩy lệch
nghiêng lệch
Đức
verwerfen
verwursteln
verwerfen /(st. V.; hat)/
(Geol ) xô lệch; đẩy lệch (lóp đá);
verwursteln /[fear'vorjtain] (sw. V.; hat) (ugs.)/
xô lệch; nghiêng lệch;