Việt
làm xô lệch
làm nghiêng lệch
xô lệch
nghiêng lệch
Đức
verwursteln
verwursteln /[fear'vorjtain] (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm xô lệch; làm nghiêng lệch;
xô lệch; nghiêng lệch;