TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 outage

sự hỏng hóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất điện lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngừng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngừng chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngừng cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố lưới điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngưng tụ tinh cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngừng sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ xả nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hỏng hóc máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 outage

 outage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refusal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fractional condensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drain hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malfunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trouble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outage

sự hỏng hóc

 outage

sự mất điện

 outage

sự mất điện lưới

 outage

sự ngừng chảy

 outage /điện tử & viễn thông/

sự ngừng chạy

 outage /xây dựng/

sự mất điện

 outage /xây dựng/

sự mất điện lưới

 outage /điện/

sự mất điện

 outage /điện lạnh/

sự mất điện lưới

 outage /điện/

sự cắt điện

 outage

ngừng cấp

 outage

sự ngừng chạy

 outage /điện lạnh/

sự cố lưới điện

 outage, refusal /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

sự ngừng chảy

 disconnection, outage

sự cắt điện

fractional condensation, outage

sự ngưng tụ tinh cất

 close down, off production, outage

ngừng sản xuất

drain hole, escape, outage, tap

lỗ xả nước

machine failure, fault, malfunction, outage, refusal, trouble

sự hỏng hóc máy