fractional condensation
ngưng một phần
fractional condensation
sự ngưng một phần
fractional condensation
ngưng phân đoạn
fractional condensation /điện lạnh/
sự ngưng một phần
fractional condensation
ngưng tụ tinh cất
fractional condensation
sự ngưng tụ tinh cất
fractional condensation /điện lạnh/
sự ngưng tụ tinh cất
fractional condensation, outage
sự ngưng tụ tinh cất
fractional condensation, half, part
sự ngưng một phần
fractional condensation, condensing, einstein condensation, sweating
sự ngưng tụ tinh cất