Việt
sự mất điện
sự cố điện
sự đứt mạch điện
Sự hỏng
sự cố
Anh
outage
power loss
drop-out
power failure
failure
Đức
Ausfall
Stromausfall
[VI] Sự hỏng, sự cố (mạng, máy), sự mất điện
[EN] failure
Ausfall /m/KT_ĐIỆN/
[EN] drop-out
[VI] sự mất điện (mạng điện)
Stromausfall /m/KT_ĐIỆN/
[EN] power failure
[VI] sự cố điện, sự mất điện, sự đứt mạch điện
power loss /xây dựng/
outage /xây dựng/
outage /điện/