Việt
sự mất nguồn điện
sự cố điện
sự cố đường dây
sự ngừng cung cá'p năng lượng
cúp điện
sự mất điện
sự đứt mạch điện
sự cố nguồn điện
sự hỏng nguồn
lỗi nguồn
sự cố đường điện
sự cố mất điện
mt. gián đoạn trong việc cấp năng lượng
Anh
power failure
line fault
power outage
power supply failure
AC power failure
Đức
Netzausfall
Stromausfall
Ausfall der Stromversorgung
Versorgungsstörung
Pháp
panne d'alimentation
power failure,power outage,power supply failure /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ausfall der Stromversorgung; Netzausfall; Versorgungsstörung
[EN] power failure; power outage; power supply failure
[FR] panne d' alimentation
AC power failure, power failure /điện/
Stromausfall /m/KT_ĐIỆN/
[EN] power failure
[VI] sự cố điện, sự mất điện, sự đứt mạch điện
Netzausfall /m/KT_ĐIỆN/
[EN] line fault, power failure
[VI] sự cố đường dây, sự cố nguồn điện
mất nguền Sự mất điện, vốn lâm mất dữ liệu chưa cất giữ trong bộ nhớ truy nhập rtgẫú nhiên (RAM) của máy tính nếu không dó nguồn huổi dự phòng nổi VỚI máy.
Power failure
sự ngừng cung cá' p năng lượng