Việt
sự cố đường dây
sự cố nguồn điện
Anh
line fault
power failure
Đức
Leitungsfehler
Leitungsstörung
Netzausfall
Pháp
défaut en ligne
line fault /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Leitungsfehler
[EN] line fault
[FR] défaut en ligne
Leitungsfehler /m/KT_ĐIỆN/
[VI] sự cố đường dây
Leitungsstörung /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
Netzausfall /m/KT_ĐIỆN/
[EN] line fault, power failure
[VI] sự cố đường dây, sự cố nguồn điện