TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

line fault

sự cố đường dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố nguồn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

line fault

line fault

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power failure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

line fault

Leitungsfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitungsstörung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzausfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

line fault

défaut en ligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line fault /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leitungsfehler

[EN] line fault

[FR] défaut en ligne

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line fault

sự cố đường dây

line fault

sự cố nguồn điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitungsfehler /m/KT_ĐIỆN/

[EN] line fault

[VI] sự cố đường dây

Leitungsstörung /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] line fault

[VI] sự cố đường dây

Netzausfall /m/KT_ĐIỆN/

[EN] line fault, power failure

[VI] sự cố đường dây, sự cố nguồn điện