innere Störgröße /f/CNSX/
[EN] failure
[VI] sự cố, sự hỏng (máy)
Ausfall /m/XD, M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] breakdown, failure
[VI] sự hỏng, sự cố
Ausfall /m/KT_ĐIỆN/
[EN] breakdown, failure
[VI] sự hỏng, sự cố
Ausfall /m/TV, KTH_NHÂN, CT_MÁY, CƠ, VT&RĐ/
[EN] breakdown, failure
[VI] sự hỏng, sự cố
Ausfall /m/KTA_TOÀN, V_THÔNG/
[EN] breakdown, failure
[VI] sự hỏng, sự cố (mạng, máy)
unzulässige Verformung /f/CNSX/
[EN] failure
[VI] sự hỏng, sự phá vỡ
Versagen /nt/KT_ĐIỆN, CƠ/
[EN] failure
[VI] sự hỏng, sự phá huỷ
Bruch /m/L_KIM/
[EN] crack, failure, fracture, rupture
[VI] sự hỏng, sự gãy, sự nứt
Panne /f/V_TẢI/
[EN] breakdown
[VI] sự hỏng (xe), sự pan (xe), sự hỏng máy