Việt
sự mất
sự thất bại
sự không may
sự hỏng
g tách chỉ
sự đi xa ra : ent-láufen chạy ra xa
: sự mất
tách ra
ngăn ra: entblättern hết lá
: nguồn góc
căn nguyên: entfließen bắt nguồn.
Anh
loss
disappearance
Đức
Abreißen
Verlust
Misserfolg
ent”
Dynamische Unwucht (Bild 4).
Sự mất cân bằng động (Hình 4).
Auswirkungen von statischer Unwucht
Ảnh hưởng của sự mất cân bằng tĩnh
Auswirkungen von dynamischer Unwucht
Ảnh hưởng của sự mất cân bằng động
Was versteht man unter dynamischer Unwucht?
Người ta hiểu như thế nào về sự mất cân bằng động?
Geringe Wärmeverluste, hoher Wirkungsgrad
Sự mất nhiệt thấp, hiệu suất lớn
bei Verlust
trong trường hợp bị mất.
ent” /(khôn/
1. sự đi xa ra : ent-láufen chạy ra xa; 2. : sự mất, tách ra, ngăn ra: entblättern hết lá; 3.: nguồn góc, căn nguyên: entfließen bắt nguồn.
Verlust /der; -[e]s, -e/
sự mất [an + Akk : cái gì];
trong trường hợp bị mất. : bei Verlust
Misserfolg /der/
sự thất bại; sự không may; sự hỏng; sự mất;
Abreißen /nt/VT&RĐ/
[EN] loss
[VI] sự mất (thông tin liên lạc)
disappearance, loss /xây dựng/
sự mất, sự thiệt hại ~ of capacity of bed sự giảm độ chứa của vỉa ~ of gauge sự giảm đường kính (lỗ khoan) ~ of pressure sự mấ t áp su ấ t ~ of water sự mất nước absorption ~ sự mất nước do thấm capacity ~ sự tổn thất dung lượng eddy ~ tổn thất chảy xoáy energy ~ tổn thất năng lượng slippage ~ sự mất do trượt underground ~ sự thoát ngầm dưới đất