TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mất

sự mất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
: sự mất

g tách chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đi xa ra : ent-láufen chạy ra xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sự mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn ra: entblättern hết lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: nguồn góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn nguyên: entfließen bắt nguồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự mất

loss

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 disappearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự mất

Abreißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Misserfolg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
: sự mất

ent”

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dynamische Unwucht (Bild 4).

Sự mất cân bằng động (Hình 4).

Auswirkungen von statischer Unwucht

Ảnh hưởng của sự mất cân bằng tĩnh

Auswirkungen von dynamischer Unwucht

Ảnh hưởng của sự mất cân bằng động

Was versteht man unter dynamischer Unwucht?

Người ta hiểu như thế nào về sự mất cân bằng động?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geringe Wärmeverluste, hoher Wirkungsgrad

Sự mất nhiệt thấp, hiệu suất lớn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei Verlust

trong trường hợp bị mất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ent” /(khôn/

1. sự đi xa ra : ent-láufen chạy ra xa; 2. : sự mất, tách ra, ngăn ra: entblättern hết lá; 3.: nguồn góc, căn nguyên: entfließen bắt nguồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlust /der; -[e]s, -e/

sự mất [an + Akk : cái gì];

trong trường hợp bị mất. : bei Verlust

Misserfolg /der/

sự thất bại; sự không may; sự hỏng; sự mất;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abreißen /nt/VT&RĐ/

[EN] loss

[VI] sự mất (thông tin liên lạc)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disappearance, loss /xây dựng/

sự mất

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loss

sự mất, sự thiệt hại ~ of capacity of bed sự giảm độ chứa của vỉa ~ of gauge sự giảm đường kính (lỗ khoan) ~ of pressure sự mấ t áp su ấ t ~ of water sự mất nước absorption ~ sự mất nước do thấm capacity ~ sự tổn thất dung lượng eddy ~ tổn thất chảy xoáy energy ~ tổn thất năng lượng slippage ~ sự mất do trượt underground ~ sự thoát ngầm dưới đất