Việt
sự phá sản
sự vỡ nợ
sự sụp đổ
vd nợ
phá sản
khánh kiệt
sự khánh kiệt
sự thất bại
sự hỏng
Anh
bust
Đức
Pleite
Pleite gehen/machen, eine Pleite schieben
bị phá sản, bị khánh kiệt.
Pleite /die; -, -n/
(từ lóng) sự vỡ nợ; sự phá sản; sự khánh kiệt (Bankrott);
Pleite gehen/machen, eine Pleite schieben : bị phá sản, bị khánh kiệt.
(từ lóng) sự thất bại; sự hỏng (Misserfolg, Fehlschlag);
Pleite /í =, -n/
sự] vd nợ, phá sản, khánh kiệt; Pleite machen xem pleite gehen.
Pleite /n/ECON/
[DE] Pleite
[EN] bust
[VI] sự sụp đổ, sự phá sản, sự vỡ nợ
[DE]
[EN]
[VI]