TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inaction

sự không hoạt động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự hỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

inaction

inaction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some are thus paralyzed into inaction.

Thế là họ hết dám làm gì, khác nào cơ thể tê liệt.

Từ điển toán học Anh-Việt

inaction

sự không hoạt động

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inaction

sự không hoạt động, sự ì

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inaction

sự hỏng