TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngừng sản xuất

ngừng sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngưng hoạt dộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cửa nhà máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng chuyển động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dừng xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dừng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dừng gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khử ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tĩnh lặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán là

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

triệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hủy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mổ thịt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngừng bơm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dập tắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chống phun trào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ngừng sản xuất

 close down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shut-down

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kill

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ngừng sản xuất

dichtmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Fabrik hatte schon kurz nach dem Krieg dichtgemacht

sau chiến tranh ít lâu, nhà máy này đã đóng cửa.

die Fabrik musste schließen, weil die Zulieferungen aus blieben

nhà mậy phâi đóng cửa vì không bán được hàng. 1

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shut-down

ngừng chuyển động, ngừng sản xuất, dừng xe, dừng lò, dừng gió

kill

khử ôxy, tĩnh lặng, lắng, cán phẳng, cán là (sắt tây), triệt, hủy, mổ thịt (con vật), ngừng bơm, dập tắt, chống phun trào (kỹ thuật khoan), ngừng sản xuất (giếng dầu)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dichtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(nhà máy) ngừng sản xuất; ngưng hoạt dộng (einstellen);

sau chiến tranh ít lâu, nhà máy này đã đóng cửa. : die Fabrik hatte schon kurz nach dem Krieg dichtgemacht

schließen /(st. V.; hat)/

ngừng sản xuất; đóng cửa nhà máy;

nhà mậy phâi đóng cửa vì không bán được hàng. 1 : die Fabrik musste schließen, weil die Zulieferungen aus blieben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close down, off production, outage

ngừng sản xuất

off production

ngừng sản xuất