Việt
ngừng sản xuất
ngưng hoạt dộng
đóng cửa nhà máy
ngừng chuyển động
dừng xe
dừng lò
dừng gió
khử ôxy
tĩnh lặng
lắng
cán phẳng
cán là
triệt
hủy
mổ thịt
ngừng bơm
dập tắt
chống phun trào
Anh
close down
off production
outage
shut-down
kill
Đức
dichtmachen
schließen
die Fabrik hatte schon kurz nach dem Krieg dichtgemacht
sau chiến tranh ít lâu, nhà máy này đã đóng cửa.
die Fabrik musste schließen, weil die Zulieferungen aus blieben
nhà mậy phâi đóng cửa vì không bán được hàng. 1
ngừng chuyển động, ngừng sản xuất, dừng xe, dừng lò, dừng gió
khử ôxy, tĩnh lặng, lắng, cán phẳng, cán là (sắt tây), triệt, hủy, mổ thịt (con vật), ngừng bơm, dập tắt, chống phun trào (kỹ thuật khoan), ngừng sản xuất (giếng dầu)
dichtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(nhà máy) ngừng sản xuất; ngưng hoạt dộng (einstellen);
sau chiến tranh ít lâu, nhà máy này đã đóng cửa. : die Fabrik hatte schon kurz nach dem Krieg dichtgemacht
schließen /(st. V.; hat)/
ngừng sản xuất; đóng cửa nhà máy;
nhà mậy phâi đóng cửa vì không bán được hàng. 1 : die Fabrik musste schließen, weil die Zulieferungen aus blieben
close down, off production, outage