Việt
ngừng sản xuất
ngưng hoạt dộng
Đức
dichtmachen
die Fabrik hatte schon kurz nach dem Krieg dichtgemacht
sau chiến tranh ít lâu, nhà máy này đã đóng cửa.
dichtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(nhà máy) ngừng sản xuất; ngưng hoạt dộng (einstellen);
sau chiến tranh ít lâu, nhà máy này đã đóng cửa. : die Fabrik hatte schon kurz nach dem Krieg dichtgemacht