TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dừng xe

dừng xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dừng động cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngừng chuyển động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngừng sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dừng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dừng gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dừng xe

power-off

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shut-down

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich kann SBC z.B. folgende Funktionen übernehmen: Trockenbremsen, Berganfahrhilfe, Softstop zur Vermeidung von Bremsnicken.

Ngoài ra, hệ thống SBC có thể đảm nhận các nhiệm vụ sau đây: phanh khô, giúp khởi chạy lên dốc, dừng xe nhẹ nhàng tránh chúi đầu xe khi phanh.

Damit ist gewährleistet, dass der Fahrer eines Lkw’s mit Ladekran das Fahrzeug richtig abstützt (Bild 1), die Unfallverhütungsvorschriften (UVV) einhält, im Umgang mit Lastaufnahmemittel geschult ist und den Ladekran sachkundig bedienen kann.

Điều này nhằm bảo đảm người lái ô tô tải cẩu biết dừng xe đúng cách (Hình 1), tuân thủ quy định phòng ngừa tai nạn, được chỉ dẫn cách tiếp cận phương tiện nhận tải và có thể sử dụng cần cẩu một cách thông thạo.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

power-off

dừng xe, dừng động cơ

shut-down

ngừng chuyển động, ngừng sản xuất, dừng xe, dừng lò, dừng gió