Việt
ngừng sản xuất
đóng cửa nhà máy
Đức
schließen
die Fabrik musste schließen, weil die Zulieferungen aus blieben
nhà mậy phâi đóng cửa vì không bán được hàng. 1
schließen /(st. V.; hat)/
ngừng sản xuất; đóng cửa nhà máy;
nhà mậy phâi đóng cửa vì không bán được hàng. 1 : die Fabrik musste schließen, weil die Zulieferungen aus blieben