TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng cửa nhà máy

ngừng sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cửa nhà máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đóng cửa nhà máy

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Fabrik musste schließen, weil die Zulieferungen aus blieben

nhà mậy phâi đóng cửa vì không bán được hàng. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen /(st. V.; hat)/

ngừng sản xuất; đóng cửa nhà máy;

nhà mậy phâi đóng cửa vì không bán được hàng. 1 : die Fabrik musste schließen, weil die Zulieferungen aus blieben