TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 corruption

sự làm sai lạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sai lạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 corruption

 corruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trouble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corruption /toán & tin/

sự làm sai lạc

 corruption

sự sai hỏng

 corruption /toán & tin/

sự sai lạc

 corruption

sự làm sai lạc

 corruption

sự sai lạc

 corruption /toán & tin/

sự làm sai lạc

 corruption, failure, fault, trouble

sự sai hỏng