TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vấn đề rắc rối

chuyện khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn đề rắc rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn đề phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vấn đề rắc rối

Verwickelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwicklung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwickelung,Verwicklung /die; -, -en/

(meist Pl ) chuyện khó khăn; vấn đề rắc rối; vấn đề phức tạp (Schwierigkeit, Problem, Komplikation);