Việt
vướng mắc
bị bỏ vào
bị đút vào
bị nhét vào
mắc kẹt
trỏ ngại
chưỏng ngại
cản trỏ
quấy nhiễu
mắc míu
khó khăn
khốn đốn
bất tiện.
Đức
steckenbleiben
Hinderlichkeit
Hinderlichkeit /f =, -en/
điều, sự] trỏ ngại, chưỏng ngại, cản trỏ, quấy nhiễu, vướng mắc, mắc míu, khó khăn, khốn đốn, bất tiện.
steckenbleiben /(st. V.; ist)/
bị bỏ vào; bị đút vào; bị nhét vào; mắc kẹt; vướng mắc (ở đâu);