Việt
mắc kẹt
sụt tốc
chết
vưđng mắc
ấp úng
vấp váp
ngắc ngú.
bị bỏ vào
bị đút vào
bị nhét vào
vướng mắc
Anh
stall
Đức
steckenbleiben
steckenbleiben /(st. V.; ist)/
bị bỏ vào; bị đút vào; bị nhét vào; mắc kẹt; vướng mắc (ở đâu);
steckenbleiben /(tách được) vi (s)/
bị] mắc kẹt, vưđng mắc (ỏ đâu); das Wort blieb ihr vor Schreck im Munde stecken nó nghẹn lời và sợ hãi; 2. ấp úng, vấp váp, ngắc ngú.
steckenbleiben /vi/NLPH_THẠCH/
[EN] stall
[VI] sụt tốc, chết (động cơ)