steckenbleiben /(tách được) vi (s)/
bị] mắc kẹt, vưđng mắc (ỏ đâu); das Wort blieb ihr vor Schreck im Munde stecken nó nghẹn lời và sợ hãi; 2. ấp úng, vấp váp, ngắc ngú.
Kunstpause /f =, -n:/
f =, -n: eine Kunst pause machen 1, ngừng giọng, ngắt câu; 2. (mỉa mai) ấp úng, vấp váp, ngắc ngứ; Kunst