Việt
eine ~ pause machen 1
ngừng giọng
ngắt câu
ấp úng
vấp váp
ngắc ngứ
Đức
Kunstpause
eine Kunst pause machen
1, ngừng giọng, ngắt câu; 2. (mỉa mai) ấp úng, vấp váp, ngắc ngứ; ~
Kunstpause /f =, -n:/
f =, -n: eine Kunst pause machen 1, ngừng giọng, ngắt câu; 2. (mỉa mai) ấp úng, vấp váp, ngắc ngứ; Kunst