Việt
ấp úng
vấp váp
ngắc ngứ
eine ~ pause machen 1
ngừng giọng
ngắt câu
Đức
stocken
Kunstpause
eine Kunst pause machen
1, ngừng giọng, ngắt câu; 2. (mỉa mai) ấp úng, vấp váp, ngắc ngứ; ~
stockend etw. fragen
ấp úng hỏi điều gì
er sprach ein wenig stockend
nồ nói hai vấp váp.
Kunstpause /f =, -n:/
f =, -n: eine Kunst pause machen 1, ngừng giọng, ngắt câu; 2. (mỉa mai) ấp úng, vấp váp, ngắc ngứ; Kunst
stocken /(sw. V.)/
(hat) ấp úng; vấp váp; ngắc ngứ;
ấp úng hỏi điều gì : stockend etw. fragen nồ nói hai vấp váp. : er sprach ein wenig stockend