TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngắc ngứ

ấp úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấp váp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắc ngứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine ~ pause machen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngắc ngứ

stocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstpause

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Kunst pause machen

1, ngừng giọng, ngắt câu; 2. (mỉa mai) ấp úng, vấp váp, ngắc ngứ; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stockend etw. fragen

ấp úng hỏi điều gì

er sprach ein wenig stockend

nồ nói hai vấp váp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunstpause /f =, -n:/

f =, -n: eine Kunst pause machen 1, ngừng giọng, ngắt câu; 2. (mỉa mai) ấp úng, vấp váp, ngắc ngứ; Kunst

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stocken /(sw. V.)/

(hat) ấp úng; vấp váp; ngắc ngứ;

ấp úng hỏi điều gì : stockend etw. fragen nồ nói hai vấp váp. : er sprach ein wenig stockend