Việt
mắc kẹt
vưđng mắc
ấp úng
vấp váp
ngắc ngú.
Đức
steckenbleiben
steckenbleiben /(tách được) vi (s)/
bị] mắc kẹt, vưđng mắc (ỏ đâu); das Wort blieb ihr vor Schreck im Munde stecken nó nghẹn lời và sợ hãi; 2. ấp úng, vấp váp, ngắc ngú.