Stagnation /f =, -en (kinh tế)/
sự] ủ đọng, đình trệ, đình đón; sich im Zustand der - befinden xem stagnieren.
Depression /í =, -en/
1. [sự, trạng thái] trầm uất, sầu uắt, ủ rũ, chán nản; 2. (kinh té) [sự] đinh trệ, đình đón; 3. [sự] giâm áp của áp ké; 4. (địa lí, địa chất) đất trũng; 5. (kĩ thuật) [sự] nén, ép, co hẹp, đô co.
Stocken /n -s/
sự] trỏ ngại, trắc trỏ, đình đốn, ngừng trệ, đình đón; ins Stocken kommen /geraten/dừng lại, ngừng lại.