erschweren /vt/
làm khó (khăn khăn), gây khó khăn, làm trỏ ngại, gây trỏ ngại, cản trđ, ngăn cản, làm phiền; làm trầm trọng thêm.
Damm I /m -(e)s, Dämm/
m -(e)s, Dämme 1. đê, đập, kè, nền đắp, giải đắp, nền đưàng; gỗ lát, củi lót (để dí qua chỗ lầy...); [cái] đập chắn sóng (ỏ cảng); 2. (nghĩa bóng) [sự] trỏ ngại, cản trđ, chưđng ngại; chưđng ngại vật; 3. mặt đưông; ♦ auf dem Damm I sein khỏe mạnh, khoan khoái; aut den Damm I bringen chữa cho ai khỏi bệnh, giáo dưdng cho ai nên ngưòi.