Việt
làm khó
khô
đâ khử nước
khô dầu
lam cạn
sây
gây khó khăn
làm trỏ ngại
gây trỏ ngại
cản trđ
ngăn cản
làm phiền
Anh
dry
Đức
Unanehmlichkeiten verursachen
Schwierigkeiten machen
làm khó o!e beschweren
erschweren
An einem anderen Tisch erzählt ein Mann einem Freund von einem verhaßten Vorgesetzten, der es nach Arbeitsschluß in der Garderobe des Amtes mit der Frau des Mannes trieb und ihn zu entlassen drohte, sollten er oder seine Frau Schwierigkeiten machen.
Ở bàn khác một ông nọ kể cho người bạn nghe về tay sếp đáng căm ghét; sau khi tan sở y đã bậy bạ với vợ ông trong quầy treo áo mũ của sở, lại còn dọa đuổi ông, nếu ông hay bà vợ làm khó dễ y.
At another table, a man tells a friend about a hated supervisor who often made love to the man’s wife in the office coatroom after hours and threatened to fire him if he or his wife caused any trouble.
erschweren /vt/
làm khó (khăn khăn), gây khó khăn, làm trỏ ngại, gây trỏ ngại, cản trđ, ngăn cản, làm phiền; làm trầm trọng thêm.
khô; đâ khử nước; khô dầu; làm khó; lam cạn; sây
Unanehmlichkeiten verursachen, Schwierigkeiten machen; làm khó o!e beschweren vt; làm làm khó nhọc belasten vt.