TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm khó

làm khó

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đâ khử nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khô dầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lam cạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gây khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm khó

dry

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

làm khó

Unanehmlichkeiten verursachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwierigkeiten machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm khó o!e beschweren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschweren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An einem anderen Tisch erzählt ein Mann einem Freund von einem verhaßten Vorgesetzten, der es nach Arbeitsschluß in der Garderobe des Amtes mit der Frau des Mannes trieb und ihn zu entlassen drohte, sollten er oder seine Frau Schwierigkeiten machen.

Ở bàn khác một ông nọ kể cho người bạn nghe về tay sếp đáng căm ghét; sau khi tan sở y đã bậy bạ với vợ ông trong quầy treo áo mũ của sở, lại còn dọa đuổi ông, nếu ông hay bà vợ làm khó dễ y.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At another table, a man tells a friend about a hated supervisor who often made love to the man’s wife in the office coatroom after hours and threatened to fire him if he or his wife caused any trouble.

Ở bàn khác một ông nọ kể cho người bạn nghe về tay sếp đáng căm ghét; sau khi tan sở y đã bậy bạ với vợ ông trong quầy treo áo mũ của sở, lại còn dọa đuổi ông, nếu ông hay bà vợ làm khó dễ y.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erschweren /vt/

làm khó (khăn khăn), gây khó khăn, làm trỏ ngại, gây trỏ ngại, cản trđ, ngăn cản, làm phiền; làm trầm trọng thêm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dry

khô; đâ khử nước; khô dầu; làm khó; lam cạn; sây

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm khó

Unanehmlichkeiten verursachen, Schwierigkeiten machen; làm khó o!e beschweren vt; làm làm khó nhọc belasten vt.