Việt
khô dầu
bã dầu
ép
vắt khô
bã dầu.
bã dầu ép
khô
đâ khử nước
làm khó
lam cạn
sây
Anh
oil cake
dry
Đức
-kuchen
Preßrückstand
Cobalt-Metall (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/ Aerosole) mit Ausnahme von Hartmetallen, Cobalt-haltigen Spinellen und organischen Cobalt-Sikkativen
Hợp chất cobalt (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào) ngoại trừ chất kim loại cứng, tinh thể màu chứa cobalt và chất hữu cơ cobalt có tác dụng làm khô dầu màu
Cobalt-Verbindungen (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/Aerosole), ausgenommen die in dieser Liste bzw. in Anhang I der RL 67/548/EWG namentlich aufgeführten Cobaltverbindungen sowie mit Ausnahme von Hartmetallen, Cobalt-haltigen Spinellen und organischen Cobalt-Sikkativen
Hợp chất cobalt (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào), ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách này hay trong phụ lục I chỉ thị RL 67/548/EWG cũng như các chất kim loại cứng, tinh thể màu chứa cobalt và chất hữu cơ cobalt có tác dụng làm khô dầu màu
khô; đâ khử nước; khô dầu; làm khó; lam cạn; sây
khô dầu, bã dầu ép
oil cake /hóa học & vật liệu/
-kuchen /m -s, = (nông nghiệp)/
khô dầu, bã dầu; -kuchen
Preßrückstand /m/
1. [sự] ép, vắt khô; 2. khô dầu, bã dầu.