TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khô dầu

khô dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bã dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bã dầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bã dầu ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đâ khử nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm khó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lam cạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

khô dầu

oil cake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil cake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

khô dầu

-kuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Preßrückstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Cobalt-Metall (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/ Aerosole) mit Ausnahme von Hartmetallen, Cobalt-haltigen Spinellen und organischen Cobalt-Sikkativen

Hợp chất cobalt (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào) ngoại trừ chất kim loại cứng, tinh thể màu chứa cobalt và chất hữu cơ cobalt có tác dụng làm khô dầu màu

Cobalt-Verbindungen (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/Aerosole), ausgenommen die in dieser Liste bzw. in Anhang I der RL 67/548/EWG namentlich aufgeführten Cobaltverbindungen sowie mit Ausnahme von Hartmetallen, Cobalt-haltigen Spinellen und organischen Cobalt-Sikkativen

Hợp chất cobalt (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào), ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách này hay trong phụ lục I chỉ thị RL 67/548/EWG cũng như các chất kim loại cứng, tinh thể màu chứa cobalt và chất hữu cơ cobalt có tác dụng làm khô dầu màu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dry

khô; đâ khử nước; khô dầu; làm khó; lam cạn; sây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil cake

khô dầu, bã dầu ép

 oil cake /hóa học & vật liệu/

khô dầu, bã dầu ép

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-kuchen /m -s, = (nông nghiệp)/

khô dầu, bã dầu; -kuchen

Preßrückstand /m/

1. [sự] ép, vắt khô; 2. khô dầu, bã dầu.