Việt
-e
guốc hãm
khó khăn
trỏ ngại
chưdng ngại
ngăn cân.
Đức
Hemmschuh
Hemmschuh /m -(e)s,/
1. (kĩ thuật) guốc hãm; 2. [sự] khó khăn, trỏ ngại, chưdng ngại, ngăn cân.