TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gepfeffert

1 a nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỉa mải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắt một cách trắng trợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cay nghiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng trợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ẩn ý tục tằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gepfeffert

gepfeffert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gepfeffert /(Adj.) (ugs.)/

quá mức; quá đắt; đắt một cách trắng trợn (übertrieben, unverschämt hoch);

gepfeffert /(Adj.) (ugs.)/

nghiêm khắc; cay nghiệt (streng, schonungslos);

gepfeffert /(Adj.) (ugs.)/

trắng trợn; thô tục; có ẩn ý tục tằn (derb, anzüg- lich, zweideutig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gepfeffert

1 a nhọn, mỉa mải, chua cay, khó; - e Antwort câu trả lôi cay độc; - er Witz câu nói đùa tục tĩu; - e Preise giá cả leo thang; II adv. gepfeffert und gesalzen đắt không tưỏng được.