gepfeffert /(Adj.) (ugs.)/
quá mức;
quá đắt;
đắt một cách trắng trợn (übertrieben, unverschämt hoch);
gepfeffert /(Adj.) (ugs.)/
nghiêm khắc;
cay nghiệt (streng, schonungslos);
gepfeffert /(Adj.) (ugs.)/
trắng trợn;
thô tục;
có ẩn ý tục tằn (derb, anzüg- lich, zweideutig);