TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá đắt

quá đắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mắc tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất lương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá độ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quá đắt

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắt một cách trắng trợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quá đắt

halsabschneiderisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuteuer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sündhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesalzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sundteuer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unerschwinglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unerschwinglichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quá đắt

gepfeffert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Weltenergiebedarf wird gegenwärtig zu mehr als 90 % durch die fossilen, nicht nachwachsenden Energieträger Kohle, Erd- öl, Erdgas und Uran gedeckt, die allerdings nur noch für eine begrenzte Zeit verfügbar und bezahlbar sein werden (Bild 1).

Nhu cầu năng lượng thế giới hiện nay được cung cấp với hơn 90% từ năng lượng hóa thạch, không tái tạo như than, dầu khí, khí thiên nhiên và uranium. Và thật ra chúng chỉ được bảo đảm trong một thời gian hạn chế và không quá đắt (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Winterreifen, die Sie mir empfohlen haben, sind sehr teuer.

Những bánh xe mùa đông mà ông/bà đã giới thiệu cho tôi quá đắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist ein sündhafter Preis

đó là một cái giá quá đắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unerschwinglich /(unerschwinglich) a/

(unerschwinglich) a quá súc, quá đắt (về giá); quá đáng, quá mức, quá dộ.

halsabschneiderisch /a (nghĩa bóng)/

cắt cổ, quá đắt, bất lương.

Unerschwinglichkeit /(Unerschwinglichkeit) f =/

(Unerschwinglichkeit) f = sự] quá đắt, quá súc, quá múc, quá độ (về giá, thuế...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuteuer

quá đắt;

sündhaft /(Adj.; -er, -este)/

(ugs ) quá nhiều; quá đắt;

đó là một cái giá quá đắt. : das ist ein sündhafter Preis

gesalzen /(Adj.)/

(từ lóng, nói về giá cả ) quá cao; quá đắt (sehr hoch);

sundteuer /(Adj.) (ỡsteir. ugs.)/

quá đắt; quá mắc tiền;

halsabschneiderisch /(Adj.)/

cắt cổ; quá đắt; bất lương;

gepfeffert /(Adj.) (ugs.)/

quá mức; quá đắt; đắt một cách trắng trợn (übertrieben, unverschämt hoch);