Unerschwinglichkeit /(Unerschwinglichkeit) f =/
(Unerschwinglichkeit) f = sự] quá đắt, quá súc, quá múc, quá độ (về giá, thuế...).
Überschwenglichkeit /(Überschwenglichkeit) f =, -en/
(Überschwenglichkeit) sự, thái độ] quá đáng, quá độ, quá đỗi, dễ kích động.
UnmÄßlgkeit /í =/
sự, tính] không cổ chùng mực, quá độ, vô độ, không tiểt ché.
sehr /adv/
rắt, quá, quá xá, cực lò, hét súc, quá độ, lắm; wie sehr auch.... dù bao nhiêu đi nữa, dù... thế nào đi nữa; so daß... đến múc là, đến nỗi.
unmäßig /I a/
vô đồ, không điều độ, có chừng mực, quá độ, không tiét chế, quá trdn, quá đáng; II adv [một cách] vô độ, quá độ, quá trón, quá đang.
heidenmäßig /I a/
quá to, quá cd, qúa đáng, quá quắt, quá độ, thái quá, vô cùng, hết sức; II adv vô cùng, hét sức, rất, lắm, quá.