TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạm

Tạm

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quá trình chuyển tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hiện tượng chuyển tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhất thời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quá độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyển tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
tạm thòi

Zeitung báo. zứ. zeitlich lâm thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tạm

Fair

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 provisional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transient

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tạm

vorläufig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zeitweilig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorübergehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tạm thòi

Ztg.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwischenspeicherung und endgültige Speicherung.

Sao lưu tạm thời và sao lưu cuối cùng.

Dazu muss die Lambda-Regelung ausgeblendet werden.

Do vậy, chức năng điều chỉnh  = 1 phải được tạm dừng.

Was sind Pannenlaufsysteme?

Hệ thống lốp chạy tạm thời khi lốp hỏng là gì?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abstellen oder Lagern verboten

Cấm để tạm hay tàng trữ đồ vật

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Warenspeicher

Bộ phận tạm trữ dải băng thành phẩm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transient

quá trình chuyển tiếp, hiện tượng chuyển tiếp; tạm, nhất thời, quá độ, chuyển tiếp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ztg.

Zeitung báo. zứ. zeitlich lâm thỏi, tạm thòi, tạm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 provisional

tạm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tạm

tạm

vorläufig (a), zeitweilig (a), vorübergehend (adv); tạm dù hinreichend (adv), genügend (adv).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Fair

Tạm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Fair

Tạm