Việt
sơ bộ
chiêm uu thê
thinh hành
bưóc đầu
tạm thòi
lâm thòi
tạm bỢ
bước đầu
tạm thời
lâm thời
Anh
Preliminary
temporary
tentative
provisional
Đức
Vorläufig
unverbindlich
v Abhol-Termin vorläufig festlegen und dem Kunden mitteilen.
Xác định và báo cho khách hàng thời điểm dự kiến nhận lại xe.
vorläufig /(Adj.)/
sơ bộ; bước đầu;
tạm thời; lâm thời;
vorläufig /1 a/
1. sơ bộ, bưóc đầu; 2. tạm thòi, lâm thòi, tạm bỢ; II adv khi còn, khi đang, hiện nay, không kể sau này thế nào; vorläufig liegt nichts vor cho đén nay không có gì cả.
vorläufig
preliminary
vorläufig,unverbindlich
vorläufig, unverbindlich
[DE] Vorläufig
[EN] Preliminary
[VI] chiêm uu thê, thinh hành