Việt
sơ bộ
chiêm uu thê
thinh hành
bưóc đầu
tạm thòi
lâm thòi
tạm bỢ
bước đầu
tạm thời
lâm thời
Anh
Preliminary
temporary
tentative
provisional
Đức
Vorläufig
unverbindlich
vorläufig /(Adj.)/
sơ bộ; bước đầu;
tạm thời; lâm thời;
vorläufig /1 a/
1. sơ bộ, bưóc đầu; 2. tạm thòi, lâm thòi, tạm bỢ; II adv khi còn, khi đang, hiện nay, không kể sau này thế nào; vorläufig liegt nichts vor cho đén nay không có gì cả.
vorläufig
preliminary
vorläufig,unverbindlich
vorläufig, unverbindlich
[DE] Vorläufig
[EN] Preliminary
[VI] chiêm uu thê, thinh hành