TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorläufig

sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiêm uu thê

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thinh hành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bưóc đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm bỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorläufig

Preliminary

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

temporary

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

tentative

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

provisional

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorläufig

Vorläufig

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverbindlich

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorläufig /(Adj.)/

sơ bộ; bước đầu;

vorläufig /(Adj.)/

tạm thời; lâm thời;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorläufig /1 a/

1. sơ bộ, bưóc đầu; 2. tạm thòi, lâm thòi, tạm bỢ; II adv khi còn, khi đang, hiện nay, không kể sau này thế nào; vorläufig liegt nichts vor cho đén nay không có gì cả.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorläufig

preliminary

vorläufig

provisional

Lexikon xây dựng Anh-Đức

vorläufig

temporary

vorläufig

vorläufig,unverbindlich

tentative

vorläufig, unverbindlich

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Vorläufig

[DE] Vorläufig

[EN] Preliminary

[VI] chiêm uu thê, thinh hành