TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

temporary

tạm thời

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhất thời

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lâm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương tiện tạm thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

temporary

temporary

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

makeshift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

limited

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

provisional

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

short-term

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

temporary

temporär

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorläufig

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

behelfsmäßig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kurzzeitig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

provisorisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zeitweilig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Behelfs-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zeitlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

temporary

temporel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

How could they know that nothing is temporary, that all will happen again?

Làm sao họ biết được rằng không có gì trôi qua cả, rằng tất cả sẽ lại xảy ra?

At dusk, the shopkeepers go home to their families or drink beer in the taverns, calling happily to friends down the vaulted alleys, caressing each moment as an emerald on temporary consignment.

Chiều đến họ về nhà với gia đình hay vào quán uống bia, vui vẻ chào hỏi bạn bè trong những con đường hẹp mái vòm, họ nâng niu từng giây phút chẳng khác nâng niu một viên ngọc lục bảo được người ta nhờ tạm thời giữ hộ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

temporary,limited,provisional,short-term

[DE] zeitlich (befristet)

[EN] temporary, limited, provisional, short-term

[FR] temporel (limité)

[VI] tạm thời (hạn chế)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Behelfs- /pref/CNSX/

[EN] makeshift, temporary

[VI] (thuộc) phương tiện tạm thời, tạm thời

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Temporary

tạm thời

Từ điển pháp luật Anh-Việt

temporary

(tt) : tạm thời. - temporary appointment - sư bõ nhiệm tạm thời, việc làm có thê bãi mien, (LHQ) chức việc ngoại số, chức vụ ngoài biên che, (qsự) ngạch trật tạm. [QTh] passed for temporary importation - xác nhận miễn thuế tạm thời.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

temporary

Nhất thời, lâm thời, tạm thời

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

behelfsmäßig

temporary

kurzzeitig

temporary

provisorisch

temporary

temporär

temporary

zeitweilig

temporary

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

temporär

[EN] temporary

[VI] tạm thời

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

temporary

Tạm thời, nhất thời

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Temporary

tạm thời

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Temporary

Tạm thời

A disability or condition that will only last for a certain time.

Tình trạng khuyết tật hoặc bệnh tật chỉ kéo dài trong một thời gian nào đó.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

temporary

temporary

vorläufig

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

temporary

Lasting for a short time only.

temporary

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Temporary

tạm thời

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

temporary

temporary

ad. lasting only a short time

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

temporary

tạm thời