TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kurzzeitig

ngắn hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhất thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thời hạn ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thời gian ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kurzzeitig

temporary

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

short term

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kurzzeitig

kurzzeitig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der Laststrom wird kurzzeitig unterbrochen.

Dòng điện tải được ngắt một thời gian ngắn.

Bei Dieselmotoren wird kurzzeitig die Einspritzmenge vermindert.

Với động cơ diesel, lượng nhiên liệu phun vào được giảm bớt trong thời gian ngắn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikroorganismen werden kurzzeitig tiefgefroren aufbewahrt (Stammhaltung).

Vi sinh vật được đông lạnh trong một thời gian ngắn và lưu giữ (bảo trì dòng).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die hydraulisch angetriebene Schneckestoppt kurzzeitig.

:: Trục vít truyền động b ằng thủy lực dừng lại trong thời gian ngắn.

Anschließend wird das Werkzeug nochmals kurzzeitig geöffnet.

Sau đókhuôn lại được mở ra trong thời gian nhắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurzzeitig /(Adj.)/

có thời hạn ngắn; trong thời gian ngắn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kurzzeitig /adj/Đ_TỬ/

[EN] short term

[VI] ngắn hạn

kurzzeitig /adj/CNSX/

[EN] transient

[VI] chuyển tiếp, nhất thời

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kurzzeitig

temporary