Việt
có thời hạn ngắn
trong thời gian ngắn
Đức
kurzfristig
kurzzeitig
kurzzeitig /(Adj.)/
có thời hạn ngắn; trong thời gian ngắn;
kurzfristig /I a/
có thời hạn ngắn; II adv trong thòi gian ngắn.