TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

short term

ngắn hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

tính ngắn hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngắn hạnđoản kỳ

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Anh

short term

short term

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

 transient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short run

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

short term

kurzzeitig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The stockbroker, whose short-term memory of the market has produced some excellent investments, reads that he now lives at no. 89 Bundesgasse.

Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.

Từ điển phân tích kinh tế

short term,short run

ngắn hạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kurzzeitig /adj/Đ_TỬ/

[EN] short term

[VI] ngắn hạn

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

short term

(short run short rage) ngắn hạnđoản kỳ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

short term

Ngắn hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short term

ngắn hạn

short term

tính ngắn hạn

short term, transient

tính ngắn hạn