Việt
ngắn hạn
tính ngắn hạn
ngắn hạnđoản kỳ
Anh
short term
transient
short run
Đức
kurzzeitig
The stockbroker, whose short-term memory of the market has produced some excellent investments, reads that he now lives at no. 89 Bundesgasse.
Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.
short term,short run
kurzzeitig /adj/Đ_TỬ/
[EN] short term
[VI] ngắn hạn
(short run short rage) ngắn hạnđoản kỳ
Ngắn hạn
short term, transient