TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

short run

loạt nhỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoáng chạy hụt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Ngắn hạn.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

chạy ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngắn hạnđoản kỳ

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

số lượng nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sản xuất hàng loạt nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoạt động ngắn hạn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ngắn hạn

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

short run

short run

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

short term

 
Từ điển phân tích kinh tế

poured short

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

short run

Kleinauflage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleinserienproduktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mangel an Metall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mit zu wenig Metall gegossen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

short run

coulée courte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manque de métal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poured short,short run /INDUSTRY-METAL/

[DE] Mangel an Metall; mit zu wenig Metall gegossen

[EN] poured short; short run

[FR] coulée courte; manque de métal

Từ điển phân tích kinh tế

short term,short run

ngắn hạn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

short run

hoạt động ngắn hạn

Cho các mục đích kinh tế: Thời gian mà một hay nhiều khoản đầu tư cho sản xuất được cố định về số lượng và không thể thay đổi được. Ví dụ, vào đầu mùa sinh sản có thể là quá muộn để tăng hay giảm quy mô của trại sản xuất giống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleinauflage /f/B_BÌ/

[EN] short run

[VI] số lượng nhỏ, loạt nhỏ

Kleinserienproduktion /f/CT_MÁY/

[EN] short run

[VI] sự sản xuất hàng loạt nhỏ

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

short run

(short term short rage) ngắn hạnđoản kỳ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short run

chạy ngắn

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Short run

Ngắn hạn.

Khoảng thời gian trong quá trình sản xuất trong đó các yếu tố sản xuất cố định không

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

short run

khoáng chạy hụt; loạt nhỏ