Việt
loạt nhỏ
khoáng chạy hụt
Ngắn hạn.
chạy ngắn
ngắn hạnđoản kỳ
số lượng nhỏ
sự sản xuất hàng loạt nhỏ
hoạt động ngắn hạn
ngắn hạn
Anh
short run
short term
poured short
Đức
Kleinauflage
Kleinserienproduktion
Mangel an Metall
mit zu wenig Metall gegossen
Pháp
coulée courte
manque de métal
poured short,short run /INDUSTRY-METAL/
[DE] Mangel an Metall; mit zu wenig Metall gegossen
[EN] poured short; short run
[FR] coulée courte; manque de métal
short term,short run
Cho các mục đích kinh tế: Thời gian mà một hay nhiều khoản đầu tư cho sản xuất được cố định về số lượng và không thể thay đổi được. Ví dụ, vào đầu mùa sinh sản có thể là quá muộn để tăng hay giảm quy mô của trại sản xuất giống.
Kleinauflage /f/B_BÌ/
[EN] short run
[VI] số lượng nhỏ, loạt nhỏ
Kleinserienproduktion /f/CT_MÁY/
[VI] sự sản xuất hàng loạt nhỏ
(short term short rage) ngắn hạnđoản kỳ
Short run
Khoảng thời gian trong quá trình sản xuất trong đó các yếu tố sản xuất cố định không
khoáng chạy hụt; loạt nhỏ