TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số lượng nhỏ

số lượng nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loạt nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số lượng nhỏ

 short run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short run

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số lượng nhỏ

Kleinauflage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

LQ-Kennzeichen Luft (zur Kennzeichnung gefährlicher Stoffe in Kleinmengen).

Ký hiệu LQ cho vận chuyển đường hàng không (dùng để đánh dấu chất độc hại số lượng nhỏ)

LQ-Kennzeichen Straßen-, Schienen-, Seeverkehr (zur Kennzeichnung gefährlicher Stoffe in Kleinmengen).

Ký hiệu LQ cho vận chuyển đường bộ, đường sắt, đường biển (dùng để đánh dấu chất độc hại số lượng nhỏ)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit eignet sich das Rotations-Reibschweißen auch für Kleinserien.

Như vậy hàn ma sát quay cũng thích hợp cho số lượng nhỏ.

Chemisches Recycling kommt bei kleineren Mengen, jedoch sortenreinen Abfällen in Frage.

Tái chế hóa học dùng cho số lượng nhỏ, tuy nhiên các phế liệu phải cùng loại.

Die geringe Zahl der Nebenvalenzbindungen bei den amorphen Kunststoffen kann durch Temperaturerhöhung sehr leicht überwunden werden.

Số lượng nhỏ lực hóa trị phụ trong chất dẻo vô định hình có thể được khắc phục dễ dàng bằng việc gia tăng nhiệt độ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleinauflage /f/B_BÌ/

[EN] short run

[VI] số lượng nhỏ, loạt nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short run

số lượng nhỏ