Việt
tạm thời
Anh
provisional
temporary
limited
short-term
Đức
provisorisch
vorläufig
zeitlich
Pháp
temporel
temporary,limited,provisional,short-term
[DE] zeitlich (befristet)
[EN] temporary, limited, provisional, short-term
[FR] temporel (limité)
[VI] tạm thời (hạn chế)
(tt) tạm thời, lâm thời, [L| dự bị, dự phòng, tạm thời [L] provisional judgment - phán quyết tạm thời. - provisional orders - nghi định ciia cap bộ theo các điêu khoàn hợp pháp, thay vì các đạo luật riêng cùa địa phương (private bills) các nghị định này phài dược xác nhận của nghị viện. - provisional duty - chức vụ tạm thay thế, quyền nhiếp. - provisional government - chinh phù lâm thời - provisional measures - biện pháp hào toàn. - provisional remedies - biện pháp tạm thời, như các biện pháp sau : a) provisional arrest - ds. câu thúc thân thê khi có cơ nguy vẽ việc con nợ có thê trôn thoát. b) provisional attachment - sai áp bào toàn. c) provisional injunction - án lệnh trung phán khan cấp. d) provisional receiver - (chì dinh) quàn tài viên tạm thời (trong V1J khánh tận).