TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

provisional

tạm thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

provisional

provisional

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

temporary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

limited

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

short-term

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

provisional

provisorisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorläufig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zeitlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

provisional

temporel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

temporary,limited,provisional,short-term

[DE] zeitlich (befristet)

[EN] temporary, limited, provisional, short-term

[FR] temporel (limité)

[VI] tạm thời (hạn chế)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

provisional

tạm thời

Từ điển pháp luật Anh-Việt

provisional

(tt) tạm thời, lâm thời, [L| dự bị, dự phòng, tạm thời [L] provisional judgment - phán quyết tạm thời. - provisional orders - nghi định ciia cap bộ theo các điêu khoàn hợp pháp, thay vì các đạo luật riêng cùa địa phương (private bills) các nghị định này phài dược xác nhận của nghị viện. - provisional duty - chức vụ tạm thay thế, quyền nhiếp. - provisional government - chinh phù lâm thời - provisional measures - biện pháp hào toàn. - provisional remedies - biện pháp tạm thời, như các biện pháp sau : a) provisional arrest - ds. câu thúc thân thê khi có cơ nguy vẽ việc con nợ có thê trôn thoát. b) provisional attachment - sai áp bào toàn. c) provisional injunction - án lệnh trung phán khan cấp. d) provisional receiver - (chì dinh) quàn tài viên tạm thời (trong V1J khánh tận).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

provisorisch

provisional

vorläufig

provisional