Việt
lâm thòi
tạm thỏi
Anh
provisional
temporary
Đức
provisorisch
provisorisch /I a/
lâm thòi, tạm thỏi; provisorisch e Regierung chính phủ lâm thời; II adv trong lúc này, hiện nay, hiện giờ, trong một lúc, tạm thdi..