TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

makeshift

phương thức sàn xuất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dụng cụ tạm thời

 
Tự điển Dầu Khí

phương tiện tạm thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạm thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

makeshift

makeshift

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

temporary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

makeshift

behelfsmäßige Werkzeugausrüstung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Behelfs-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

makeshift

outillage de fortune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Behelfs- /pref/CNSX/

[EN] makeshift, temporary

[VI] (thuộc) phương tiện tạm thời, tạm thời

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

makeshift /ENG-MECHANICAL/

[DE] behelfsmäßige Werkzeugausrüstung

[EN] makeshift

[FR] outillage de fortune

Tự điển Dầu Khí

makeshift

o   dụng cụ tạm thời

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

makeshift

phương thức sàn xuất