temporal /a/
tạm thòi, lâm thòi, tạm bợ.
Ztg.
Zeitung báo. zứ. zeitlich lâm thỏi, tạm thòi, tạm.
zeitweise /I a/
tình vờ, ngầu nhiên, không thưòng xuyên, tạm thòi; II adv chốc chóc, thỉnh thoảng, có lúc, có khi, đôi lúc, đôi khi.
vorläufig /1 a/
1. sơ bộ, bưóc đầu; 2. tạm thòi, lâm thòi, tạm bỢ; II adv khi còn, khi đang, hiện nay, không kể sau này thế nào; vorläufig liegt nichts vor cho đén nay không có gì cả.
vorübergehend /I a/
lâm thòi, tạm thòi, nhất thôi, phù vân, chóc lát; schnell vorübergehend thoáng qua, ngắn ngủi, chóc lát, phút chốc, giây lát, nhất thòi; die vorübergehend en khách qua đưòng; II adv [một cách] nhất thôi, tạm thời, lâm thôi.
temporär /I a/
tạm thòi, lâm thòi, tạm bợ, nhắt thòi, phù vân, chóc lát; II adv [một cách] tạm thòi, tạm bợ, tạm.
säkular I /a/
1. hàng trăm năm; 2. tạm thòi, không vĩnh củu, lâm thôi; 3. (địa lí, thiên văn) tồn tại hàng trăm năm.
zeitlich /I a/
1. tạm thòi, tạm bợ, lâm thỏi; das - e segnen (thân) chết; 2. nhất thỏi, phù vân, chốc lát; II adv 1. [một lát] tạm bợ, tạm thời, lâm thỏi; zeitlich untauglich (quân sự) không đủ tạm thòi; 2. theo thòi gian; etw. - einrichten dự kiến thôi gian cho cái gì.