TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng trăm năm

hàng trăm năm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo trăm năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vĩnh củu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại hàng trăm năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hàng trăm năm

secular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hàng trăm năm

säkular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

säkular I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

säkular I /a/

1. hàng trăm năm; 2. tạm thòi, không vĩnh củu, lâm thôi; 3. (địa lí, thiên văn) tồn tại hàng trăm năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

säkular /[zeku'la:r] (Adj.)/

hàng trăm năm; theo trăm năm;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

secular

hàng trăm năm ( sự biến đổi)