Việt
lâm thòi
tạm thòi
nhất thôi
phù vân
chóc lát
Đức
vorübergehend
schnell vorübergehend
thoáng qua, ngắn ngủi, chóc lát, phút chốc, giây lát, nhất thòi;
die vorübergehend en
khách qua đưòng; II adv [một cách] nhất thôi, tạm thời, lâm thôi.
vorübergehend /I a/
lâm thòi, tạm thòi, nhất thôi, phù vân, chóc lát; schnell vorübergehend thoáng qua, ngắn ngủi, chóc lát, phút chốc, giây lát, nhất thòi; die vorübergehend en khách qua đưòng; II adv [một cách] nhất thôi, tạm thời, lâm thôi.