Việt
chuyển tiếp
nhất thời
lâm thòi
tạm thòi
nhất thôi
phù vân
chóc lát
Anh
transient
Đức
vorübergehend
gehen sie heim zu ihren Familien, oder sie trinken Bier im Gasthaus, begrüßen ihre Freunde in den überwölbten Gassen mit fröhlichen Rufen, liebkosen jeden Augenblick wie einen Smaragd, der ihnen vorübergehend anvertraut wurde.
Chiều đến họ về nhà với gia đình hay vào quán uống bia, vui vẻ chào hỏi bạn bè trong những con đường hẹp mái vòm, họ nâng niu từng giây phút chẳng khác nâng niu một viên ngọc lục bảo được người ta nhờ tạm thời giữ hộ.
Nur so kann der zur Katalyse vorübergehend benötigte Enzym-Substrat-Komplex gebildet werden (Bild 2 und Seite 268).
Chỉ có như vậy thì phức hợp enzyme-chất nền mới có thể xuất hiện để xúc tác (Hình 2 và trang 268).
Vögel und Säugetiere, die in der Lage sind, ihre Körpertemperatur unabhängig von der Umgebungstemperatur zu halten, können zwar prinzipiell zumindest vorübergehend überall existieren, reagieren aber unter Umständen mit weiten Wanderungen auf die Veränderungen der Temperatur und anderer Klimafaktoren.
Do đó có sự phân phối thực vật và động vật máu lạnh vào những vùng khí hậu và nhiệt độ khác nhau của trái đất. Trên nguyên tắc, chim và động vật có vú có khả năng giữ nhiệt độ cơ thể không phụ thuộc vào nhiệt độ xung quanh nên có thể sống ít nhất tạm thời ở mọi nơi. Tuy nhiên, chúng có thể đối phó với sự thay đổi nhiệt độ và những yếu tố khí hậu khác bằng cách di trú tới những vùng xa.
Die Kautschukproduktion blühte auf und brachte den Ländern am Amazonas, vor allem Brasilien, vorübergehend großen Reichtum.
Việc sản xuất cao su đã nở rộ và mang đến cho các nước Nam Mỹ vùng Amazon, đặc biệt là Brasil, sự giàu có nhất thời.
schnell vorübergehend
thoáng qua, ngắn ngủi, chóc lát, phút chốc, giây lát, nhất thòi;
die vorübergehend en
khách qua đưòng; II adv [một cách] nhất thôi, tạm thời, lâm thôi.
vorübergehend /I a/
lâm thòi, tạm thòi, nhất thôi, phù vân, chóc lát; schnell vorübergehend thoáng qua, ngắn ngủi, chóc lát, phút chốc, giây lát, nhất thòi; die vorübergehend en khách qua đưòng; II adv [một cách] nhất thôi, tạm thời, lâm thôi.
vorübergehend /adj/Đ_KHIỂN, V_LÝ/
[EN] transient
[VI] chuyển tiếp, nhất thời